Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprinkler





sprinkler
['spriηklə]
danh từ
bình tưới, bình phun (nước)
street sprinkler
xe ô tô tưới đường


/'spriɳklə/

danh từ
bình tưới nước !street sprinkler
xe ô tô tưới đường

Related search result for "sprinkler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.