Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springtide




springtide
['spriη'taid]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime


/'spriɳ'taid/

danh từ
(thơ ca) mùa xuân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "springtide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.