Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring-cleaning




spring-cleaning
['spriη'kli:niη]
danh từ (như) spring-clean
sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân
sự lau sạch


/'spriɳ,kli:niɳ/

danh từ
sự quét dọn nhà cửa vào mùa xuân

Related search result for "spring-cleaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.