Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spots





spots
[spɔts]
danh từ số nhiều
hàng bán trả tiền ngay


/spɔts/

danh từ số nhiều
hàng bán trả tiền ngay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spots"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.