| ['spɔtlait] |
| danh từ |
| | (đèn dùng để toả ra) một tia sáng mạnh hướng về một chỗ hoặc người đặc biệt (trên (sân khấu) của rạp hát chẳng hạn); đèn chiếu điểm; đèn rọi; đèn pha |
| | (the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ; địa vị nổi bật |
| | a sportsman who likes to be in the spotlight |
| một nhà thể thao muốn được mọi người chú ý đến |
| | this week, the spotlight is on the world of fashion |
| tuần này điểm nổi bật là về thế giới thời trang |
| ngoại động từ spotlit (hoặc) spotlighted |
| | hướng đèn chiếu vào (ai); rọi sáng |
| | a spotlit stage |
| sân khấu được chiếu sáng |
| | lôi cuốn sự chú ý đến (cái gì); làm cho đập vào mắt, làm cho hiển nhiên |
| | the report has spotlighted real deprivation in the inner cities |
| báo cáo đã làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói thật sự trong nội thị |