Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporulation




sporulation
[,spɔ:rju'lei∫n]
danh từ
(sinh vật học) sự hình thành bào tử


/,spɔ:rju'leiʃn/

danh từ
(sinh vật học) sự hình thành bào tử


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.