Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sporangium




sporangium
[spə'rændʒiəm]
danh từ, số nhiều sporangia
(thực vật học) túi bao tử (như) spore-case


/spə'rændʤiəm/

danh từ, số nhiều sporangia
(thực vật học) túi bao tử

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.