|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoony
spoony | ['spu:ni] | | tính từ (như) spooney | | | khờ dại, quỷnh | | | yếu đuối, nhu nhược | | | phải lòng (ai), mê tít (ai) | | | to be spoony upon somebody | | mê tít ai | | danh từ | | | người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh | | | anh chàng si tình quỷnh |
/'spu:ni/
tính từ (spooney) /'spu:ni/ khờ dại, quỷnh yếu đuối, nhu nhược phải lòng (ai), mê tít (ai) to be spoony upon somebody mê tít ai
danh từ người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh anh chàng si tình quỷnh
|
|
Related search result for "spoony"
|
|