|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoonerism
spoonerism | ['spu:nərizəm] | | danh từ | | | sự nói nhịu (chẳng hạn (như) Let me show you to your seat bị nói sai thành Let me sew you to your sheet, hoặc It is now customary to kiss the bride bị nói sai thành It is now kisstomary to cuss the bride) |
/'spu:nərizm/
danh từ sự nói ngọng
|
|
|
|