Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoon-fed




spoon-fed
['spu:n'fed]
thời quá khứ của spoon-feed


/'spu:nfed/

tính từ
được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)
bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá

Related search result for "spoon-fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.