Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spool





spool


spool

A spool holds thread.

[spu:l]
danh từ
ống chỉ, ống cuộn (như) reel
số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
ống cuộn cước của người câu quăng
ngoại động từ
cuộn (chỉ...) vào ống cuộn



cuộn dây

/spu:l/

danh từ
ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)

ngoại động từ
cuộn (chỉ...) vào ống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.