Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spondyle




spondyle
['spɔndil]
Cách viết khác:
spondyl
['spɔndil]
như spondyl


/'spɔndil/ (spondyle) /'spɔndil/

danh từ
(giải phẫu) đốt sống

Related search result for "spondyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.