Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spondaic




spondaic
[spɔn'deiik]
tính từ
(thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê
có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)
xem spondaical


/spɔn'deiik/

tính từ
(thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê
có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.