|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
split-level
tính từ (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh
split-level | ['split'levl] | | tính từ | | | (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh |
|
|
|
|