Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spline




spline
[splain]
danh từ
chốt trục (ở bánh xe)
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat


/splain/

danh từ
chốt trục (ở bánh xe
(như) slat

Related search result for "spline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.