|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splice
splice | [splais] | | danh từ | | | (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện | | | sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép | | | to sit on the splice | | | (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê) | | ngoại động từ | | | (hàng hải) nối bện (hai đầu dây thừng) | | | nối, ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..) | | | splice the mainbrace | | | (thông tục) (đùa cợt) khao rượu | | | get spliced | | | (thông tục) lấy vợ/chồng | | | when did they get spliced? | | họ lấy nhau bao giờ? |
/splais/
danh từ chỗ nối bện (hai đầu dây) chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ) !to sit on the splice (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê)
ngoại động từ nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau) ghép (hai mảnh gỗ) (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau when did they get spliced? họ lấy nhau bao giờ? !to splice the main brace (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splice"
|
|