|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
splendide
| [splendide] | | tính từ | | | rực rỡ | | | Une journée splendide | | một ngày rực rỡ | | | lộng lẫy, huy hoàng | | | Palais splendide | | lâu đài lộng lẫy | | | Une jeune fille splendide | | một thiếu nữ đẹp lộng lẫy | | phản nghĩa Terne, laid. |
|
|
|
|