Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
splendide


[splendide]
tính từ
rực rỡ
Une journée splendide
một ngày rực rỡ
lộng lẫy, huy hoàng
Palais splendide
lâu đài lộng lẫy
Une jeune fille splendide
một thiếu nữ đẹp lộng lẫy
phản nghĩa Terne, laid.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.