![](img/dict/02C013DD.png) | [splendeur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ánh sáng rực rỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Splendeur du soleil |
| ánh sáng rực rỡ của mặt trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le paysage dans toute sa splendeur |
| phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La splendeur d'une culture |
| sự huy hoàng của một nền văn hoá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật lộng lẫy, vật huy hoàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans toute sa splendeur ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) nguyên vẹn, hoàn toàn |