Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splendent




splendent
['splendənt]
tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ


/'splendənt/

tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ

Related search result for "splendent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.