spleen
spleen | [spli:n] | | danh từ | | | (giải phẫu) lá lách, tì | | | tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng; sự u uất, sự hằn học | | | to vent one's spleen upon someone | | trút hết sự hằn học vào ai |
/spli:n/
danh từ (giải phẫu) lách, tỳ sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực sự hằn học; sự bực tức to vent one's spleen upon someone trút hết sự hằn học vào ai
|
|