Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitfire




spitfire
['spitfaiə]
danh từ
người nóng tính, người nóng như lữa
pháo (để đốt) (như) spitdevil
(hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)


/'spitfaiə/

danh từ
người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành
(như) spitdevil
(hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.