|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitfire
spitfire | ['spitfaiə] | | danh từ | | | người nóng tính, người nóng như lữa | | | pháo (để đốt) (như) spitdevil | | | (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa) |
/'spitfaiə/
danh từ người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành (như) spitdevil (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)
|
|
|
|