|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spirituel
![](img/dict/02C013DD.png) | [spirituel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisir spirituel | | thú vui tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie spirituelle | | đời sống tinh thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valeur spirituelle | | giá trị tinh thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercices spirituels | | lễ bái tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dí dỏm, hóm hỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réplique spirituelle | | lời đối đáp dí dỏm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) quyền tinh thần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Charnel, corporel, matériel, palpable, temporel. Lourd, plat. |
|
|
|
|