Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirit-rapper




spirit-rapper
['spirit,ræpə]
danh từ
người đánh đồng thiếp


/'spirit,ræpə/

danh từ
người đánh đồng thiếp

Related search result for "spirit-rapper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.