Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinicerebrate




spinicerebrate
[,spaini'seribreit]
tính từ
(động vật học) có não và tuỷ sống


/,spaini'seribrit/

tính từ
(động vật học) có não và tuỷ sống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.