|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spindle-shanks
spindle-shanks![](img/dict/02C013DD.png) | ['spindl'∫æηks] | | Cách viết khác: | | spindle-legs | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['spindl'legz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy |
/'spindlʃænks/ (spindle-legs) /'spindllegz/
legs) /'spindllegz/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy
|
|
|
|