![](img/dict/02C013DD.png) | [spin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quay tròn, sự xoay tròn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác bổ nhào quay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo loanh quanh (bằng xe đạp, thuyền...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go for a spin |
| đi dạo chơi; đi bơi thuyền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in a (flat) spin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong một trạng thái hoảng sợ, trong một trạng thái bối rối |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ spun; (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay (tơ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăng (tơ), kéo (kén) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiện (bằng máy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe (sợi, chỉ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she spins goat's hair into wool |
| cô ấy xe lông dê lại thành sợi len |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm quay tròn, đánh cho quay (con quay, người nào); làm lảo đảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he spun the wheel of his bicycle |
| anh ta quay cái bánh xe đạp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to send somebody spinning |
| đánh ai lảo đảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe chỉ, xe tơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu cá bằng mồi quay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay tròn, lộn vòng; lảo đảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghề xe sợi, giải trí bằng việc xe sợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I enjoy spinning |
| tôi thích thú việc xe sợi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ along) lướt đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to spin out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | spin (somebody) a yarn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thêu dệt; kể một câu chuyện để lừa ai |