Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphérique


[sphérique]
tính từ
xem sphère
Secteur sphérique
hình quạt cầu
Une bille parfaitement sphérique
hòn bi hoàn toàn hình cầu
Miroir sphérique
gương cầu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.