Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphragistics




sphragistics
[sfræ'dʒistiks]
danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít
khoa nghiên cứu dấu ấn


/sfræ'dʤistiks/

danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)
khoa nghiên cứu dấu ấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.