Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphacelate




sphacelate
['sfæsileit]
ngoại động từ
(y học) làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
(y học) mắc bệnh thối hoại


/'sfæsileit/

ngoại động từ
(y học) làm mắc bệnh thối hoại

nội động từ
(y học) mắc bệnh thối hoại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphacelate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.