Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedwell




speedwell
['spi:dwel]
danh từ
(thực vật học) cây thuỷ cự (loại cây thảo dại, thấp, có hoa màu xanh lơ)


/'spi:dwel/

danh từ
(thực vật học) cây thuỷ cự


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.