Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculum




speculum
['spekjuləm]
danh từ, số nhiều specula
(y học) cái banh
kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
(động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)


/'spekjuləm/

danh từ, số nhiều specula
(y học) cái banh
kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
(động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.