Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectrohelioscope




spectrohelioscope
[,spektrou'hi:ljə,skoup]
danh từ
(vật lý) kính (quang) phổ mặt trời


/,spektrou'hi:liougrɑ:f/

danh từ
(vật lý) kính (quang) phổ mặt trời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.