|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spectacle
![](img/dict/02C013DD.png) | [spectacle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh, cảnh tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle de la mer | | cảnh biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spectacle horrible | | cảnh khủng khiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc biểu diễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au spectacle | | đi xem biểu diễn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pièce à grand spectacle | | ![](img/dict/633CF640.png) | vở kịch dàn cảnh lộng lẫy | | ![](img/dict/809C2811.png) | se donner en spectacle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) làm trò cười cho thiên hạ |
|
|
|
|