|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spartiate
 | [spartiate] |  | tính từ | | |  | (thuộc) Xpac-tơ | | |  | éducation spartiate | | | nền giáo dục Xpác-tơ | | |  | (nghĩa bóng) khắc khổ | | |  | à la spartiate | | |  | theo lối khắc khổ |  | danh từ giống đực | | |  | người khắc khổ |  | danh từ giống cái | | |  | (số nhiều) dép quai chéo |
|
|
|
|