Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spae




spae
[spei]
ngoại động từ
(Scốtlen) đoán, nói trước


/spei/

động từ
(Ê-cốt) đoán, nói trước

Related search result for "spae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.