Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spadger




spadger
['spædʒə]
danh từ
(từ lóng) chim sẻ


/'spædʤə/

danh từ
(từ lóng) chim sẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.