Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space-time




space-time
['speis'taim]
danh từ
(triết học) không gian thời gian


/'speis'taim/

danh từ
(triết học) không gian thời gian

Related search result for "space-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.