Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souvent


[souvent]
phó từ
thường thường, thường, đôi khi
Je l'ai souvent rencontré
tôi thường gặp anh ấy
J'ai souvent pensé à vous
tôi vẫn thường nghĩ đến anh
le plus souvent
phần nhiều, trong phần nhiều trường hợp
plus souvent!
(thông tục) không khi nào!, chẳng bao giờ!
très souvent; bien souvent
rất nhiều khi
phản nghĩa rarement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.