Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souvenir


[souvenir]
danh từ giống đực
trí nhớ, ký ức
Dans un coin de votre souvenir
trong một góc trí nhớ của anh
Perdre le souvenir
mất trí nhớ
sự nhớ lại
Le souvenir d'un événement
sự nhớ lại một sự kiện
kỷ niệm
Agréables souvenirs
kỷ niệm êm đềm
Faire appel à ses souvenirs
gợi lại những kỷ niệm
Un souvenir d'enfance
kỷ niệm thời thơ ấu
Pays qui laisse de bons souvenirs
xứ sở để lại những kỉ niệm đẹp
vật kỷ niệm
Accepter un souvenir
nhận một vật kỷ niệm
hồi ký
écrire ses souvenirs
viết hồi ký



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.