|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southron
southron | ['sauθpɔ:] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái |
/'sʌðrən/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt), ((thường) guội người Anh
|
|
Related search result for "southron"
|
|