Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souterrainement


[souterrainement]
phó từ
dưới đất ngầm
Mine exploitée souterrainement
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ khai thác dưới đất
Agir souterrainement
(nghĩa bóng) hành động ngầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.