|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soutenable
 | [soutenable] |  | tính từ | | |  | có thể bảo vệ | | |  | Opinion soutenable | | | ý kiến có thể bảo vệ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) có thể chịu được | | |  | Régime qui n'était pas soutenable | | | chế độ không thể chịu được |  | phản nghĩa Insoutenable |
|
|
|
|