souscrire
 | [souscrire] |  | ngoại động từ | |  | ký nhận trả, ký vào | |  | Souscrire un billet | | ký nhận trả tiền một phiếu |  | nội động từ | |  | đồng ý, tán thành | |  | Je souscris à votre proposition | | tôi tán thành đề nghị của anh | |  | quyên góp, góp tiền | |  | Souscrire pour un monument | | quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm | |  | đặt mua (một tác phẩm đang in) |
|
|