souscription
 | [souscription] |  | danh từ giống cái | |  | cuộc quyên góp; tiền quyên góp | |  | Ouvrir une souscription | | mở một cuộc quyên tiền | |  | Recevoir les souscriptions | | nhận tiền quyên góp | |  | sự đặt mua; tiền đặt mua | |  | Souscription à un ouvrage | | sự đặt mua một tác phẩm | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ký vào; chữ ký |
|
|