Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sous-jacent


[sous-jacent]
tính từ
ở dưới
Couches de terrain sous-jacentes
lớp đất ở dưới
(nghĩa bóng) ngấm ngầm
Sentiments sous-jacents
tình cảm ngấm ngầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.