|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sous-entendre
| [sous-entendre] | | ngoại động từ | | | để hiểu ngầm | | | Phrase qu'il sous-entendait | | câu mà anh ấy để hiểu ngầm | | | ngụ ý, hàm ý | | | L'anarchie sous-entend la faiblesse de l'Etat | | vô chính phủ ngụ ý là Nhà nước yếu |
|
|
|
|