Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sous-entendre


[sous-entendre]
ngoại động từ
để hiểu ngầm
Phrase qu'il sous-entendait
câu mà anh ấy để hiểu ngầm
ngụ ý, hàm ý
L'anarchie sous-entend la faiblesse de l'Etat
vô chính phủ ngụ ý là Nhà nước yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.