Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sourness




sourness
['sauənis]
danh từ
sự chua; vị chua
the sourness of the fruit
vị chua của quả
(nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua
the sourness of her expression
tính chanh chua trên vẻ mặt của cô ta


/'sauənis/

danh từ
sự chua
tính hay cáu bắn
tính chất chua chát, tính chanh chua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sourness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.