Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sourdre


[sourdre]
nội động từ
(văn học) rỉ ra
L'eau sourd de toutes parts
nước rỉ ra từ khắp nơi
(nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra
Affaire dont il va sourdre bien des ennuis
việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.