Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sourcilleux


[sourcilleux]
tính từ
(văn học) ngạo nghễ
Un front sourcilleux
một vầng trán ngạo nghễ
tỉ mỉ
Législation sourcilleuse
pháp chế tỉ mỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) cao
Mont sourcilleux
núi cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.