|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
source
 | [source] |  | danh từ giống cái | | |  | suối | | |  | Source thermale | | | suối nước khoáng nóng | | |  | nguồn; nguồn gốc | | |  | La source d'un cours d'eau | | | nguồn một con sông | | |  | Eau de source | | | nước (từ) nguồn | | |  | Source lumineuse | | | nguồn sáng | | |  | Source de revenus | | | nguồn thu nhập | | |  | Source d'inspiration | | | nguồn cảm hứng | | |  | Savoir de bonne source | | | biết được từ một nguồn chắc chắn | | |  | tài liệu gốc | | |  | La critique des sources | | | sự phê bình các tài liệu gốc | | |  | couler de source | | |  | là kết quả tất nhiên, đến tự nhiên | | |  | puiser aux sources | | |  | tham khảo tận gốc | | |  | remonter à la source | | |  | trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc |
|
|
|
|